Có 4 kết quả:

編結 biān jié ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄝˊ编结 biān jié ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄝˊ鞭節 biān jié ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄝˊ鞭节 biān jié ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to weave
(2) to plait

Từ điển Trung-Anh

(1) to weave
(2) to plait

Từ điển Trung-Anh

flagellum

Từ điển Trung-Anh

flagellum